--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bét ra
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bét ra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bét ra
Your browser does not support the audio element.
+
At [the] least
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
bét ra
:
At [the] least
+
tea-caddy
:
hộp đựng trà
+
bố cục
:
Arrangement, lay-outbố cục của bức tranhthe lay-out of a picturebài văn có bố cục chặt chẽa closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
+
unearned
:
không kiếm mà cóunearned increment sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ)
+
self-coloured
:
một màu, đồng màu, cùng màu